Loading data. Please wait
Commission Implementing Decision of 15 September 2011 on the common specifications of the register of railway infrastructure
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-09-15
Railway applications - Gauges - Part 3: Structure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15528 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding for railway business locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CWA 15541 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Pantographs: Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for main line vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50206-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Technical criteria for the interaction between pantograph and overhead line (to achieve free access) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50367 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conveyance of road vehicles on wagons - Technical organisation - Conditions for coding combined-transport load units and combined-transport lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 596-6 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 20 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "safety in railway tunnels" in the trans-European conventional and high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/163/EGEntsch*2008/163/ECDec*2008/163/CEDec*TSI SRT |
Ngày phát hành | 2007-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Implementing Decision of 26 November 2014 on the common specifications of the register of railway infrastructure and repealing Implementing Decision 2011/633/EU | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2014/880/EUB*2014/880/EUD*2014/880/UED |
Ngày phát hành | 2014-11-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Implementing Decision of 15 September 2011 on the common specifications of the register of railway infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/633/EUB*2011/633/EUD*2011/633/UED |
Ngày phát hành | 2011-09-15 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Implementing Decision of 26 November 2014 on the common specifications of the register of railway infrastructure and repealing Implementing Decision 2011/633/EU | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2014/880/EUB*2014/880/EUD*2014/880/UED |
Ngày phát hành | 2014-11-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |