Loading data. Please wait

2008/163/EGEntsch*2008/163/ECDec*2008/163/CEDec*TSI SRT

Commission Decision of 20 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "safety in railway tunnels" in the trans-European conventional and high-speed rail system

Số trang: 248
Ngày phát hành: 2007-12-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2008/163/EGEntsch*2008/163/ECDec*2008/163/CEDec*TSI SRT
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 20 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "safety in railway tunnels" in the trans-European conventional and high-speed rail system
Ngày phát hành
2007-12-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 401 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 401
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402 (2003-05)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 403 (2004-05)
Respiratory protective devices for self-rescue - Filtering devices with hood for escape from fire - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 403
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45004 (1995-03)
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45004
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-1 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-1: Procedures - Determination of the amount of halogen acid gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-2 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50268-2 (1999-09)
Common test methods for cables under fire conditions - Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50268-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/58/EWG*92/58/EEC*92/58/CEE (1992-06-24)
Council Directive 92/58/EEC of 24 June 1992 on the minimum requirements for the provision of safety and/or health signs at work ( ninth individual Directive within the meaning of Article 16 (1) of Directive 89/391/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 92/58/EWG*92/58/EEC*92/58/CEE
Ngày phát hành 1992-06-24
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/48/EG (1996-07-23) * 96/1692/EGEntsch (1996-07-23) * 2001/16/EG (2001-03-19) * 2004/49/EG (2004-04-29) * 2004/50/EG (2004-04-29)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EUV 1303/2014*EUReg 1303/2014*UEReg 1303/2014*TSI SRT (2014-11-18)
Commission Regulation (EU) No 1303/2014 of 18 November 2014 concerning the technical specification for interoperability relating to "safety in railway tunnels" of the rail system of the European Union
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 1303/2014*EUReg 1303/2014*UEReg 1303/2014*TSI SRT
Ngày phát hành 2014-11-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
93.060. Xây dựng đường hầm



Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2008/163/EGEntsch*2008/163/ECDec*2008/163/CEDec*TSI SRT (2007-12-20)
Commission Decision of 20 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "safety in railway tunnels" in the trans-European conventional and high-speed rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/163/EGEntsch*2008/163/ECDec*2008/163/CEDec*TSI SRT
Ngày phát hành 2007-12-20
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
93.060. Xây dựng đường hầm



Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 1303/2014*EUReg 1303/2014*UEReg 1303/2014*TSI SRT (2014-11-18)
Commission Regulation (EU) No 1303/2014 of 18 November 2014 concerning the technical specification for interoperability relating to "safety in railway tunnels" of the rail system of the European Union
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 1303/2014*EUReg 1303/2014*UEReg 1303/2014*TSI SRT
Ngày phát hành 2014-11-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
93.060. Xây dựng đường hầm



Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval laboratories * Components * Conformity * Dangerous goods * Emergency * Equipment * European Communities * Event * Fire safety * Infrastructure * Interfaces * Interoperability * Means of escape from fire in buildings * Pollution control * Railway applications * Railway construction * Railway engineering * Railway station * Railway traffic * Railway vehicles * Railways * Regulations * Rescue * Rescue and ambulance services * Risk * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Services * Specification (approval) * Specifications * Subsystem * Systems * Testing * Tunnels * Vehicles * Testing positions * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Sheets * Interfaces (data processing)
Số trang
248