Loading data. Please wait
Commission Regulation (EU) No 1303/2014 of 18 November 2014 concerning the technical specification for interoperability relating to "safety in railway tunnels" of the rail system of the European Union
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-11-18
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 402 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue - Filtering devices with hood for escape from fire - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 403 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13794 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/58/EEC of 24 June 1992 on the minimum requirements for the provision of safety and/or health signs at work ( ninth individual Directive within the meaning of Article 16 (1) of Directive 89/391/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/58/EWG*92/58/EEC*92/58/CEE |
Ngày phát hành | 1992-06-24 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/49/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on safety on the Community's railways and amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification (Railway Safety Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 27 October 2006 amending Decision 2000/147/EC implementing Council Directive 89/106/EEC as regards the classification of the reaction-to-fire performance of construction products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/751/EGEntsch*2006/751/ECDec*2006/751/CEDec |
Ngày phát hành | 2006-10-27 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.10. Khía cạnh luật pháp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 11 August 2006 concerning the technical specification of interoperability relating to the subsystem Traffic Operation and Management of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/920/EGEntsch*2006/920/ECDec*2006/920/CEDec*CR TSI OPE |
Ngày phát hành | 2006-08-11 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-06-17 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/68/EC of the European Parliament and of the Council of 24 September 2008 on the inland transport of dangerous goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/68/EG*2008/68/EC*2008/68/CE |
Ngày phát hành | 2008-09-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 1 February 2008 concerning the technical specification of interoperability relating to the operation subsystem of the trans-European high-speed rail system adopted referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC and repealing Commission Decision 2002/734/EC of 30 May 2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/231/EGEntsch*2008/231/ECDec*2008/231/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 9 November 2010 on modules for the procedures for assessment of conformity, suitability for use and EC verification to be used in the technical specifications for interoperability adopted under Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/713/EUB*2010/713/EUD*2010/713/UED |
Ngày phát hành | 2010-11-09 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 12 May 2011 concerning the technical specification for interoperability relating to the "operation and traffic management" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/314/EUB*2011/314/EUD*2011/314/UED |
Ngày phát hành | 2011-05-12 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Implementing Decision of 15 September 2011 on the common specifications of the register of railway infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/633/EUB*2011/633/EUD*2011/633/UED |
Ngày phát hành | 2011-09-15 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 14 November 2012 concerning the technical specification for interoperability relating to the operation and traffic management subsystem of the rail system in the European Union and amending Decision 2007/756/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/757/EUB*2012/757/EUD*2012/757/UED*TSI OPE |
Ngày phát hành | 2012-11-14 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 20 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "safety in railway tunnels" in the trans-European conventional and high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/163/EGEntsch*2008/163/ECDec*2008/163/CEDec*TSI SRT |
Ngày phát hành | 2007-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 20 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "safety in railway tunnels" in the trans-European conventional and high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/163/EGEntsch*2008/163/ECDec*2008/163/CEDec*TSI SRT |
Ngày phát hành | 2007-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1303/2014 of 18 November 2014 concerning the technical specification for interoperability relating to "safety in railway tunnels" of the rail system of the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1303/2014*EUReg 1303/2014*UEReg 1303/2014*TSI SRT |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |