Loading data. Please wait

EN 60268-16

Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60268-16
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011)
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-16 (2012-05), IDT * BS EN 60268-16 (2011-09-30), IDT * IEC 60268-16 (2011-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-16 (2012-06-01), IDT * PN-EN 60268-16 (2011-10-20), IDT * SS-EN 60268-16 (2012-04-11), IDT * STN EN 60268-16 (2011-12-01), IDT * CSN EN 60268-16 ed. 2 (2012-04-01), IDT * DS/EN 60268-16 (2011-12-17), IDT * NEN-EN-IEC 60268-16:2011 en (2011-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61260 (1995-07) * IEC 61260 AMD 1 (2001-09) * ISO 18233 (2006-06)
Thay thế cho
EN 60268-16 (2003-07)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60268-16 (2011-02)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60268-16
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60268-16 (2011-08)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-16 (2003-07)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-16 (1998-04)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60268-16 (2011-02)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60268-16
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60268-16 (2010-01)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (GMT)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60268-16
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-16 (2003-02)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-16
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-16 (2002-06)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-16
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-16 (1997-09)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-16
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic testing * Audiovisual * Auditorium * Definitions * Degree of modulation * Descriptions * Electrical engineering * Evaluations * External noise * Frequencies * Intelligibility * Interfering noise * Languages * Measurement * Measuring techniques * Methods * Sound transmission * Sound transmission installations * Speech intelligibility * Speech transmission * Transmission devices * Transmission performance * Procedures * Processes * Extraneous noise
Số trang