Loading data. Please wait

prEN 60268-16

IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60268-16
Tên tiêu chuẩn
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 100C/189/FDIS (1997-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60268-16 (1998-04)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60268-16 (2011-08)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-16 (2003-07)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-16 (1998-04)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-16 (1997-09)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-16
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic testing * Audiovisual * Auditorium * Electrical engineering * Evaluations * Frequencies * Intelligibility * RASTI * Sound transmission * Sound transmission installations * Speech intelligibility * Transmission devices
Mục phân loại
Số trang