Loading data. Please wait

prEN 60268-16

Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60268-16
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-16 (2002-09), IDT * PR NF C97-316, IDT * IEC 100/510/CDV (2002-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-16 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 60268-16 (2003-02)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-16
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60268-16 (2011-08)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-16 (2003-07)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-16 (2003-02)
IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-16
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-16 (2002-06)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-16
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic testing * Audiovisual * Auditorium * Definitions * Degree of modulation * Descriptions * Electrical engineering * Evaluations * Frequencies * Intelligibility * Languages * Measuring techniques * Methods * RASTI * Sound transmission * Sound transmission installations * Speech intelligibility * Speech transmission * Transmission devices * Transmission performance * Procedures * Processes
Số trang