Loading data. Please wait
FprEN 60268-16IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (GMT)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-01-00
| IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60268-16 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-16 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60268-16 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60268-16: Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (GMT) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60268-16 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |