Loading data. Please wait

NF P18-901-5*NF EN 1504-5

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5 : concrete injection

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2013-07-12

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-901-5*NF EN 1504-5
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5 : concrete injection
Ngày phát hành
2013-07-12
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1504-5 (2013-04), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-5
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1504-1 (2005-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-9 (2008-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-9
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2013-06)
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 445 (2007-10)
Grout for prestressing tendons - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 445
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1240 (2011-04)
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1240
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1242 (2013-03)
Adhesives - Determination of isocyanate content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1242
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-8 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1543 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of tensile strength development for polymers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1543
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1767 (1999-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1767
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1771 (2004-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of injectability using the sand column test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1771
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1877-1 (2000-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; reactive functions related to epoxy resins - Part 1: Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1877-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1877-2 (2000-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; Reactive functions related to epoxydes resins - Part 2: Determination of amine functions using the total basicity number
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1877-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12190 (1998-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12190
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12614 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12614
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12618-1 (2003-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1: Adhesion and elongation capacity of injection products with limited ductility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12618-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12618-2 (2004-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 2: Determination of the adhesion of injection products, with or without thermal cycling; Adhesion by tensile bond strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12618-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12618-3 (2004-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 3: Determination of the adhesion of injection products, with or without thermal cycling; Slant shear method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12618-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12637-1 (2004-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Compatibility of injection products - Part 1: Compatibility with concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12637-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14068 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of watertightness of injected cracks without movement in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14068
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14117 (2004-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of time of efflux of cementitious injection products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14117
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14497 (2004-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14497
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14498 (2004-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Volume and weight changes of injection products after air drying and water storage cycles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14498
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-1 (2011-03)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-2 (2011-03)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3219 (1994-08)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Detection * Definitions * Labelling * Bibliographic references * Specifications * Identification * Standards * CE marking * Approval testing * Properties * Repair * Classification * Materials by property and purpose * Quality control * Letterings * Structuring
Mục phân loại
Số trang
40