Loading data. Please wait

DIN 83305-3

Fibre ropes; requirements

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-06-00

Liên hệ
The standard lays down the requirements procedures for fibre ropes. This technical requirements according to this standard are given for the quality safety for fibre ropes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83305-3
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes; requirements
Ngày phát hành
1990-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2307 (1990-09), IDT * ISO 4877 (1980-09), MOD * ISO 9554 (1991-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5381 (1985-02)
Identification colours
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5381
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7151 (1964-11)
ISO Standard Tolerances for Sizes from 1 to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7151
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60100 (1976-04)
Hemp yarns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60100
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60105 (1983-05)
Yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60105
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60150 (1984-04)
Hard fibre yarns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60150
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-1 (1988-07)
Yarns; technological classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-2 (1988-07)
Yarns; terms for the designation of yarn construction in the Tex system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1989-05)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-1 (1988-10) * DIN 60001-2 (1989-04) * DIN 83305-4 (1989-05) * DIN 83322 (1984-12) * DIN 83324 (1984-12) * DIN 83325 (1984-12) * DIN 83329 (1984-12) * DIN 83330 (1984-12) * DIN 83331 (1984-12) * DIN 83332 (1984-12) * DIN 83334 (1990-05) * VDI 2500 (1988-06)
Thay thế cho
DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 701 (1995-10)
Fibre ropes for general service - General specifications; German version EN 701:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 701
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 919 (1995-10)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 919
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 83307 (2013-04)
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9554 (2011-01)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2010); German version EN ISO 9554:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9554
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2307 (2011-01)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2307
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1990-06)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1975-06)
Fibre ropes; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 701 (1995-10)
Fibre ropes for general service - General specifications; German version EN 701:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 701
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 919 (1995-10)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 919
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2307 (2005-05)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2005); German version EN ISO 2307:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2307
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9554 (2005-05)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005); German version EN ISO 9554:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9554
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1982-11)
Từ khóa
Cords * Design * Fibre ropes * Inspection * Inspection by attributes * Man-made fibre ropes * Man-made fibres * Materials * Natural fibres * Natural-fibre ropes * Properties * Ropes * Shipbuilding * Specification (approval) * Testing * Tests * Textile fibres * Textile products * Textiles
Mục phân loại
Số trang
12