Loading data. Please wait
Identification colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5381 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Standard Tolerances for Sizes from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7151 |
Ngày phát hành | 1964-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hemp yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60100 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yarns produced on bast fibre spinning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60105 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard fibre yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60150 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yarns; technological classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60900-1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yarns; terms for the designation of yarn construction in the Tex system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60900-2 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-1 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83329 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83307 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - General specifications; German version EN 701:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 701 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83307 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2010); German version EN ISO 9554:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9554 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83329 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83307 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - General specifications; German version EN 701:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 701 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2005); German version EN ISO 2307:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005); German version EN ISO 9554:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9554 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |