Loading data. Please wait

DIN 83305-3

Fibre ropes; technical terms of delivery

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1975-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83305-3
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes; technical terms of delivery
Ngày phát hành
1975-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1142 (1973-09), MOD * ISO 2307 (1972-11), NEQ * ISO/DIS 4877, MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 60001-1 (1970-08)
Textile fibrous materials, kinds of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-1
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60150 (1973-12)
Hard fibre yarns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60150
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-2 (1975-04)
Yarns; terms and symbols for the designation of yarn construction in the Tex system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-2
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60910 (1973-10)
Linear densities of textile fibres and yarns, conversion tables for the Tex System
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60910
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1975-06)
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 31 (1951-04) * DIN 51220 (1973-03) * DIN 51221 * DIN 53802 (1961-09) * DIN 60100 (1958-11) * DIN 60905 (1970-11) * DIN 83321 (1975-06) * DIN 83322 (1975-06) * DIN 83324 (1975-06) * DIN 83325 (1975-06) * DIN 83330 (1975-06) * DIN 83331 (1975-06) * DIN 83332 (1975-06) * DIN 83333 (1974-11)
Thay thế cho
DIN 83305-3 (1968-02)
Thay thế bằng
DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-4 (1984-12)
Fibre ropes; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-4
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 83307 (2013-04)
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9554 (2011-01)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2010); German version EN ISO 9554:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9554
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2307 (2011-01)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2307
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1990-06)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1975-06)
Fibre ropes; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-4 (1989-05)
Fibre ropes; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-4
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-4 (1984-12)
Fibre ropes; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-4
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 701 (1995-10)
Fibre ropes for general service - General specifications; German version EN 701:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 701
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 919 (1995-10)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 919
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2307 (2005-05)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2005); German version EN ISO 2307:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2307
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9554 (2005-05)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005); German version EN ISO 9554:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9554
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abaca * Polyesters * Water transport * Hemp * PP * Materials * PE * Marking * Polyamides * Sisal * Shipbuilding * Factors * Shipping * Tolerances (measurement) * Polyethylene * Fibre ropes * Polypropylene * Definitions * Delivery conditions * Textiles * Samples * Ropes * Testing * Plastics * Packages
Mục phân loại
Số trang
10