Loading data. Please wait
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1975-06-00
Textile fibrous materials, kinds of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibrous materials, forms of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-2 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yarns; technological classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60900-1 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1968 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |