Loading data. Please wait

DIN 83305-2

Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1975-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83305-2
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types
Ngày phát hành
1975-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 60001-1 (1970-08)
Textile fibrous materials, kinds of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-1
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-2 (1974-12)
Textile fibrous materials, forms of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-2
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-1 (1975-04)
Yarns; technological classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-1
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53834 (1961-09) * DIN 83305-3 (1975-06) * DIN 83319 (1959-11) * DIN 83321 (1975-06) * DIN 83322 (1975-06) * DIN 83324 (1975-06) * DIN 83325 (1975-06) * DIN 83330 (1975-06) * DIN 83331 (1975-06) * DIN 83332 (1975-06) * DIN 83333 (1974-11)
Thay thế cho
DIN 83305-2 (1968-02)
Thay thế bằng
DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1968 (2005-08)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1975-06)
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Supply lenght * Rope pitch * Ratings * Wires * Braided cords * Direction of twist * Lead angle * Initial stressing * Risers * Computational * Healds * Bodies * Diameter * Layers * Nominal sizes * Cores * Textiles * Hawser-laid ropes * Weight per length * Twist * Tractive force * Fibre ropes * Shipbuilding * Tensile force * Ropes * Design * Coats * Cable-laid rope * Braid * Fibres * Rope fittings
Mục phân loại
Số trang
3