Loading data. Please wait

DIN 83305-2

Fibre ropes; vocabulary

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83305-2
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes; vocabulary
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1968 (1973-09), MOD * ISO 9554 (1991-04), MOD * ISO/DIS 9554 (1987-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 53815 (1975-03)
Testing of textiles; definitions for the simple tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53815
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53834-1 (1976-02)
Testing of textiles; simple tensile test for single and plied yarns in conditioned state
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53834-1
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-1 (1970-08)
Textile fibrous materials, kinds of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-1
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-1 (1975-04)
Yarns; technological classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-1
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-2 (1975-04)
Yarns; terms and symbols for the designation of yarn construction in the Tex system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-2
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60905-1 (1970-11)
Tex system for designating the linear density of textile fibres, yarns and similar products; principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60905-1
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1984-12)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1984-12) * DIN 83305-4 (1984-12) * VDI 2500 (1975-07)
Thay thế cho
DIN 83305-2 (1975-06)
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1982-11)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1968 (2005-08)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1968 (2005-08)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1975-06)
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1982-11)
Từ khóa
Definitions * Fibre ropes * Man-made fibre ropes * Man-made fibres * Natural fibres * Natural-fibre ropes * Ropes
Số trang
8