Loading data. Please wait
Testing of textiles; definitions for the simple tensile test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53815 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; simple tensile test for single and plied yarns in conditioned state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53834-1 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibrous materials, kinds of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yarns; technological classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60900-1 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yarns; terms and symbols for the designation of yarn construction in the Tex system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60900-2 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tex system for designating the linear density of textile fibres, yarns and similar products; principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60905-1 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1968 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1968 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |