Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1968

Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies terms and definitions relating to fibre ropes and cordage.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1968
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1968 (2004-10), IDT * ISO 1968 (2005-02), IDT * TS EN ISO 1968 (2006-11-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 60900-1 (1988-07)
Yarns; technological classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2 (1973-09)
Textiles; Designation of the direction of twist in yarns and related products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1139 (1973-09)
Textiles; Designation of yarns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1144 (1973-12)
Textiles; Universal system for designating linear density (Tex System)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1144
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2076 (1999-10)
Textiles - Man-made fibres - Generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8159 (1987-04)
Textiles; Morphology of fibres and yarns; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8159
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8160 (1987-03)
Textiles; Textured filament yarns; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8160
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-1 (2001-05) * DIN 60900-2 (1988-07) * DIN 60900-4 (1988-07) * DIN 60900-5 (1988-07) * DIN ISO 2076 (2001-05)
Thay thế cho
DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1968 (2001-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1968 (2005-08)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1975-06)
Fibre ropes; term, identification values, calculation quantities, construction, types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1968 (2001-09) * DIN 83305-2 (1982-11)
Từ khóa
Cords * Definitions * English language * Fibre ropes * French language * German language * Multilingual * Ropes * Terminology * Textiles * Vocabulary
Số trang
59