Loading data. Please wait

DIN 83307

Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
The document defines essential charcteristics of round- or spiral plaited man-made fibre ropes used for ships and marine technology, actually of polyamide (PA): (Form E, K, H), polyester (Pest): (Form E, K, H), polypropylene: PP (Form E), PP1 (Form E), PP3 (Form E and H). For polypropylene, different fibres are taken into consideration. It gives rules for their designation and testing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83307
Tên tiêu chuẩn
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 1968 (2005-08)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1346 (2012-11) * DIN EN ISO 2307 (2011-01) * DIN EN ISO 9554 (2011-01)
Thay thế cho
DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (2011-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 83307 (2013-04)
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1989-05)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1984-12)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1975-06)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1990-06)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1975-06)
Fibre ropes; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-4 (1989-05)
Fibre ropes; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-4
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-4 (1984-12)
Fibre ropes; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-4
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1981-07)
Polypropylene ropes made of modified yarns; produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1984-12)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1975-06)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83331 (1975-06)
Polyester ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83331
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83332 (1984-12)
Polypropylene ropes; sort 2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83332
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83332 (1975-06)
Polypropylene ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83332
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83334 (1990-07)
Polypropylene ropes; sort 3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83334
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83334 (1990-05)
Polypropylene ropes; sort 3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83334
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83334 (1987-01)
Polypropylene ropes; sort 3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83334
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (2011-06) * DIN 83307 (1996-11) * DIN 83334 (1984-12) * DIN 83331 (1984-12) * DIN 83329 (1984-12) * DIN 83305-4/A1 (1984-12) * DIN 83332 (1982-11) * DIN 83331 (1982-11) * DIN 83330 (1982-11) * DIN 83305-4 (1982-11) * DIN 83305-3 (1982-11) * DIN 83305-1 (1982-11) * DIN 83332 (1981-06)
Từ khóa
Braided * Breaking load * Circular shape * Classification * Definitions * Designations * Dimensions * Fibre ropes * Man-made fibre ropes * Man-made fibres * Mass * Polyamide fibres * Polyamides * Polyester ropes * Polyesters * Polypropylene * Polypropylene ropes * Product standards * Properties * Ropes * Shipbuilding * Ship's equipment * Spiral shape * Testing * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
10