Loading data. Please wait

DIN 83329

Polypropylene ropes made of modified yarns; produced on bast fibre spinning systems

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83329
Tên tiêu chuẩn
Polypropylene ropes made of modified yarns; produced on bast fibre spinning systems
Ngày phát hành
1981-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 60105 (1979-04)
Yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60105
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1975-06)
Fibre ropes; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83332 (1981-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 83329 (1984-12)
Lịch sử ban hành
DIN 83307 (2013-04)
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1981-07)
Polypropylene ropes made of modified yarns; produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1984-12)
Từ khóa
Maximum tensile force * Plastics * Ropes * Shipbuilding * Polypropylene * Marking * Polypropylene ropes * Tensile force * Tractive force * Dimensions
Mục phân loại
Số trang
4