Loading data. Please wait

DIN 83329

Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
The document specifies characteristics of ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83329
Tên tiêu chuẩn
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1346 (1990-11)
Ropes; polypropylene; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1346
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1984-12) * DIN 83307 (1996-11) * DIN EN 699 (1995-10) * DIN EN 701 (1995-10) * DIN EN 919 (1995-10)
Thay thế cho
DIN 83305-1 (1989-05)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1990-06)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1984-12)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1984-12) * DIN 83329 (1996-11) * DIN 83331 (1984-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1989-05)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1984-12)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1975-06)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1990-06)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1975-06)
Fibre ropes; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1981-07)
Polypropylene ropes made of modified yarns; produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1984-12)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1975-06)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83331 (1975-06)
Polyester ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83331
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1996-11) * DIN 83331 (1984-12) * DIN 83329 (1984-12) * DIN 83331 (1982-11) * DIN 83330 (1982-11) * DIN 83305-3 (1982-11) * DIN 83305-1 (1982-11)
Từ khóa
Bast fibres * Bordeaux connections * Breaking load * Cords * Designations * Diameter * Dimensions * Fibre ropes * Man-made fibre ropes * Man-made fibres * Marking * Naval engineering * Polypropylene * Polypropylene ropes * PP * Properties * Ropes * Specification * Specification (approval) * Spinning methods * Stranded ropes * Textile fibres * Textiles * Yarn * Splices
Mục phân loại
Số trang
4