Loading data. Please wait

DIN 83305-3

Fibre ropes; requirements

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83305-3
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes; requirements
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 2307 (1987-12), IDT * ISO 4877 (1980-09), MOD * ISO/DIS 9554 (1987-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50049 (1982-07)
Documents on materials testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-1 (1970-08)
Textile fibrous materials, kinds of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-1
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-2 (1974-12)
Textile fibrous materials, forms of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-2
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60100 (1976-04)
Hemp yarns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60100
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60105 (1983-05)
Yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60105
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60150 (1984-04)
Hard fibre yarns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60150
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-1 (1975-04)
Yarns; technological classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-1
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60900-2 (1975-04)
Yarns; terms and symbols for the designation of yarn construction in the Tex system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60900-2
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-1 (1984-12)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-4 (1984-12) * DIN 83305-4/A1 (1984-12) * DIN 83322 (1984-12) * DIN 83324 (1984-12) * DIN 83325 (1984-12) * DIN 83329 (1984-12) * DIN 83330 (1984-12) * DIN 83331 (1984-12) * DIN 83332 (1984-12) * DIN 83334 (1984-12) * VDI 2500 (1975-07) * VG 85259 (1981-09) * VG 85260 (1978-11) * VG 85261 (1978-11) * VG 85262 (1978-11)
Thay thế cho
DIN 83305-3 (1975-06)
Fibre ropes; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1982-11)
Thay thế bằng
DIN 83305-3 (1990-06)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 83307 (2013-04)
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9554 (2011-01)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2010); German version EN ISO 9554:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9554
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2307 (2011-01)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2307
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1990-06)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1975-06)
Fibre ropes; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 701 (1995-10)
Fibre ropes for general service - General specifications; German version EN 701:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 701
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 919 (1995-10)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 919
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2307 (2005-05)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2005); German version EN ISO 2307:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2307
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9554 (2005-05)
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005); German version EN ISO 9554:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9554
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1982-11)
Từ khóa
Fibre ropes * Man-made fibre ropes * Man-made fibres * Natural fibres * Natural-fibre ropes * Ropes * Specification (approval)
Mục phân loại
Số trang
12