Loading data. Please wait
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2010); German version EN ISO 9554:2010
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2011-01-00
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Hemp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1261 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Polyamide - 3-, 4- and 8-strand ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1140 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Polypropylene split film, monofilament and multifilament (PP2) and polypropylene high tenacity multifilament (PP3) - 3-, 4- and 8-strand ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1346 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes and cordage - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - High modulus polyethylene - 8-strand braided ropes, 12-strand braided ropes and covered ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10325 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyester fibre ropes - Double braid construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10547 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyamide fibre ropes - Double braid construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10554 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10556 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixed polyolefin fibre ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10572 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for offshore stationkeeping - Polyester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18692 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005); German version EN ISO 9554:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9554 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2010); German version EN ISO 9554:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9554 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - General specifications; German version EN 701:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 701 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - General specifications (ISO 9554:2005); German version EN ISO 9554:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9554 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |