Loading data. Please wait
Fibre ropes for offshore stationkeeping - Polyester
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-03-00
Fibre ropes and cordage - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for offshore stationkeeping - Polyester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18692 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |