Loading data. Please wait
| Ropes and cordage; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibre ropes and cordage - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ropes and cordage; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |