Loading data. Please wait

EN 1261

Fibre ropes for general service - Hemp

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1261
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes for general service - Hemp
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1261 (1995-10), IDT * BS EN 1261 (1995-11-15), IDT * NF G36-002 (1995-12-01), IDT * SN EN 1261 (1996), IDT * OENORM EN 1261 (1995-11-01), IDT * PN-EN 1261 (1999-11-16), IDT * SS-EN 1261 (1995-10-06), IDT * UNE-EN 1261 (1996-06-19), IDT * TS EN 1261 (1996-04-04), IDT * UNI EN 1261:1998 (1998-01-31), IDT * STN EN 1261 (1999-11-01), IDT * CSN EN 1261 (1997-03-01), IDT * DS/EN 1261 (1996-11-01), IDT * NEN-EN 1261:1995 en (1995-09-01), IDT * SFS-EN 1261:en (2001-08-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 701 (1995-08)
Fibre ropes for general service - General specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 701
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 919 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 919
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1968 (1973-09)
Ropes and cordage; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1968
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1261 (1995-03)
Fibre ropes for general servie - Hemp
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1261
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1261 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Hemp
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1261
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1261 (1995-03)
Fibre ropes for general servie - Hemp
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1261
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1261 (1993-11)
Fibre ropes for general service; hemp
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1261
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breaking load * Cords * Definitions * Designations * Diameter * Dimensions * Fibre ropes * Fineness * General conditions * Hemp * Hemp ropes * Linear density * Marking * Natural fibres * Natural-fibre ropes * Naval engineering * Offshore engineering * Ropes * Specification (approval) * Textiles
Mục phân loại
Số trang