Loading data. Please wait

ISO 10556

Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10556
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10556 (2010-04), IDT * ABNT NBR ISO 10556 (2013-01-09), IDT * BS EN ISO 10556 (2009-12-31), IDT * GB/T 30667 (2014), NEQ * EN ISO 10556 (2009-12), IDT * NF G36-059 (2010-01-01), IDT * SN EN ISO 10556 (2010-05), IDT * OENORM EN ISO 10556 (2010-04-01), IDT * PN-EN ISO 10556 (2010-02-19), IDT * SS-EN ISO 10556 (2009-12-11), IDT * UNE-EN ISO 10556 (2010-04-14), IDT * GOST R ISO 10556 (2012), IDT * UNI EN ISO 10556:2010 (2010-02-11), IDT * STN EN ISO 10556 (2010-04-01), IDT * CSN EN ISO 10556 (2010-05-01), IDT * DS/EN ISO 10556 (2010-01-29), IDT * NEN-EN-ISO 10556:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1968 (2005-02)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1968
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2307 (2005-02)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2307
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9554 (2005-02)
Thay thế cho
ISO/FDIS 10556 (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10556 (2009-12)
Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10556
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10556 (2009-09) * ISO/DIS 10556 (2008-07)
Từ khóa
Braided * Breaking load * Cords * Design * Designations * Diameter * Dimensions * Double * Fibre ropes * Fineness * Linear density * Man-made fibre ropes * Man-made fibres * Marking * Materials * Meshes * Naval engineering * Offshore engineering * Physical properties * Polyester fibres * Polyester ropes * Polyesters * Polyolefin fibres * Polyolefins * Properties * Ropes * Specification (approval) * Stranded ropes * Strength of materials * Textile fibres * Textile products * Textiles
Mục phân loại
Số trang
6