Loading data. Please wait
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2005); German version EN ISO 2307:2005
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-05-00
Fibre ropes for general service - Hemp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1261 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes and cordage - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-4 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-4 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2005); German version EN ISO 2307:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |