Loading data. Please wait
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; Large Tensile Testing Machines and Universal Testing Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-2 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; Small Tensile Testing Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-3 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Textiles; Conditioning of Samples to the Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53802 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; simple tensile test for single and plied yarns in conditioned state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53834-1 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-1 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-4 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83307 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83307 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010); German version EN ISO 2307:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-3 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-4 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-4 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83307 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties; German version EN 919:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2005); German version EN ISO 2307:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |