Loading data. Please wait

DIN 53802

Testing of Textiles; Conditioning of Samples to the Standard Atmosphere

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1979-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53802
Tên tiêu chuẩn
Testing of Textiles; Conditioning of Samples to the Standard Atmosphere
Ngày phát hành
1979-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 139 (1973-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50010-1 (1977-10)
Climates and Their Technical Application; Climatic Concepts; General Climatic Concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50010-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50008
Thay thế cho
DIN 53802 (1961-09)
Thay thế bằng
DIN EN 20139 (1992-09)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973); german version EN 20139:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20139
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 139 (2011-10)
Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:2005 + Amd.1:2011); German version EN ISO 139:2005 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 139
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53802 (1979-07)
Testing of Textiles; Conditioning of Samples to the Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53802
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20139 (1992-09)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973); german version EN 20139:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20139
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 139 (2005-04)
Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:2005); German version EN ISO 139:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 139
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Climate * Definitions * Determination of content * Moisture * Samples * Temperature * Testing * Textiles * Tolerances (measurement) * Standard climates * Relative * Controlled atmospheres * Air conditioning * Humidity * Content * Treatment
Số trang
2