Loading data. Please wait
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; General Requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1976-08-00
Fundamental Terms of Measuring Practice; Definitions for Errors Arising in Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standards-writing - sans serif typefaces - narrow-type faces, medium-sized letterings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451 |
Ngày phát hành | 1951-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing machines; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; German version EN 10002-4:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines; German version EN 10002-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines; verification and calibration of the force-measuring system; general for requirements, verification and calibration of tension, compression and flexion testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; German version EN 10002-4:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing machines; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines; verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:1999); German version EN ISO 7500-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |