Loading data. Please wait
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2013-05-00
Standard Guide for Evaluating Non-Contacting Optical Strain Measurement Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2208 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practices for Verification of Displacement Measuring Systems and Devices Used in Material Testing Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2309/E 2309M |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Examples for mechanical extensometers and their calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Laser extensometer systems and their calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Video extensometer systems and their calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; German version EN 10002-4:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; examples for extensometers and their verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Examples for mechanical extensometers and their calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Laser extensometer systems and their calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Video extensometer systems and their calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; General Directions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51220 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; compression testing machines; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51223 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Compression Testing Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51223 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Bending Test Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51227 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; fatigue testing machines; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51228 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Fatigue Testing Machines; Definitions, General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51228 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; spring testing machines for the static testing of springs; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51232 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; verification on tensile, compression and bend testing machines; principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51302-1 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |