Loading data. Please wait
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Examples for mechanical extensometers and their calibration
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-05-00
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; examples for extensometers and their verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; examples for extensometers and their verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing - Examples for mechanical extensometers and their calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |