 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                           DIN 51228
 DIN 51228Materials testing machines; fatigue testing machines; general requirements
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1988-09-00
| Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-1 | 
| Ngày phát hành | 1974-08-00 | 
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 | 
| Ngày phát hành | 1983-08-00 | 
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Time-dependent quantities; terms for the time-dependency | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-1 | 
| Ngày phát hành | 1983-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Terminology for dynamic systems behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19229 | 
| Ngày phát hành | 1975-10-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Equipment for vibration measurements; definitions, characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45661 | 
| Ngày phát hành | 1962-09-00 | 
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Specifications of vibration meters; information to be given in data sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45662 | 
| Ngày phát hành | 1964-08-00 | 
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mounting of vibration pick-ups and testing for disturbing influences | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45664 | 
| Ngày phát hành | 1963-07-00 | 
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Testing of Materials; Continuous Vibration Test; Definitions, Symbols, Procedure, Evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50100 | 
| Ngày phát hành | 1978-02-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Material Testing Machines; General Directions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51220 | 
| Ngày phát hành | 1976-10-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; General Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 | 
| Ngày phát hành | 1976-08-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; Large Tensile Testing Machines and Universal Testing Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-2 | 
| Ngày phát hành | 1978-01-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; Small Tensile Testing Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-3 | 
| Ngày phát hành | 1980-06-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Materials testing machines; compression testing machines; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51223 | 
| Ngày phát hành | 1987-10-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Material Testing Machines; Bending Test Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51227 | 
| Ngày phát hành | 1977-12-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 | 
| Ngày phát hành | 1977-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Axial load fatigue testing machines; Dynamic force calibration; Strain gauge technique | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4965 | 
| Ngày phát hành | 1979-04-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Material Testing Machines; Fatigue Testing Machines; Definitions, General Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51228 | 
| Ngày phát hành | 1977-12-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fatigue testing machines; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51228 | 
| Ngày phát hành | 1993-07-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; German version EN 10002-4:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 | 
| Ngày phát hành | 1995-01-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines; German version EN 10002-2:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-2 | 
| Ngày phát hành | 1993-07-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 | 
| Ngày phát hành | 2013-05-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 | 
| Ngày phát hành | 2004-11-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 | 
| Ngày phát hành | 2003-05-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines; verification and calibration of the force-measuring system; general for requirements, verification and calibration of fatigue testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 Beiblatt 3 | 
| Ngày phát hành | 1999-11-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; German version EN 10002-4:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-4 | 
| Ngày phát hành | 1995-01-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fatigue testing machines; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51228 | 
| Ngày phát hành | 1993-07-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Materials testing machines; fatigue testing machines; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51228 | 
| Ngày phát hành | 1988-09-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Material Testing Machines; Fatigue Testing Machines; Definitions, General Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51228 | 
| Ngày phát hành | 1977-12-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines; verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:1999); German version EN ISO 7500-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 | 
| Ngày phát hành | 1999-11-00 | 
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |