Loading data. Please wait
DIN 45661Equipment for vibration measurements; definitions, characteristics
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1962-09-00
| Vibration measuring instrumentation - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45661 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration measuring instrumentation - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45661 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration measuring instrumentation - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45661 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for vibration measurements; definitions, characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45661 |
| Ngày phát hành | 1962-09-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |