Loading data. Please wait

DIN 45661

Vibration measuring instrumentation - Vocabulary

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
The document specifies terms and definitions related to vibration measuring instrumentation. They are dealing with both the instruments and the signal processing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 45661
Tên tiêu chuẩn
Vibration measuring instrumentation - Vocabulary
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1311-1 (2000-02)
(Mechanical) vibrations, oscillation and vibration systems - Part 1: Basic concepts, survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1311-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-1 (1995-01)
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (2009-12)
Acoustics - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5485 (1986-08)
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5485
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (2009-08)
Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4150-2 (1999-06) * DIN 45662 (1996-12) * DIN 45669-1 (2010-09) * DIN EN 60268-3 (2011-08) * DIN EN ISO 1683 (2008-11) * DIN EN ISO 8041 (2006-06) * DIN ISO 5348 (1999-07) * DKD-R 3-1 (1987-11)
Thay thế cho
DIN 45661 (1998-06)
Vibration measuring instrumentation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45661
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45661 (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 45661 (2012-08)
Vibration measuring instrumentation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45661
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45661 (1998-06)
Vibration measuring instrumentation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45661
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45661 (1962-09)
Equipment for vibration measurements; definitions, characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45661
Ngày phát hành 1962-09-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45661 (2011-05) * DIN 45661 (1997-02) * DIN 45661 (1993-10)
Từ khóa
Acoustics * Definitions * Influence quantities * Interferences * Kinematic * Measuring equipment * Measuring instruments * Oscillations * Terminology * Vibration * Vibration effects (human body) * Vibration measurement * Vibration meter * Vibrometers
Số trang
24