Loading data. Please wait

ISO 2041

Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2041
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASA S 2.1 (2009), IDT * BS ISO 2041 (2009-11-30), IDT * GB/T 2298 (2010), IDT * SS-ISO 2041 (2009-09-14), IDT * GOST R ISO 2041 (2012), IDT * TS ISO 2041 (2013-04-10), IDT * CSN ISO 2041 (2010-10-01), IDT * NEN-ISO 2041:2009 en (2009-07-01), IDT * SANS 2041:2009 (2009-12-18), IDT * SFS-ISO 2041 (2011-10-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2041 (2009-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2041 (2009-08)
Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1975-08)
Vibration and shock; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2041 (2009-04) * ISO/DIS 2041 (2007-08) * ISO/DIS 2041 (1986-03)
Từ khóa
Condition monitoring * Definitions * Impulses * Lay * Mechanic * Terminology * Vibration * Vocabulary * Impact * Shock
Số trang
46