Loading data. Please wait
Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2009-08-00
| Vibration and shock; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 | 
| Ngày phát hành | 1990-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 | 
| Ngày phát hành | 2009-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Vibration and shock; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 | 
| Ngày phát hành | 1990-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Vibration and shock; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 | 
| Ngày phát hành | 1975-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |