Loading data. Please wait
Testing of textiles; determination of commercial weight and commercial linear density (commercial number) of bast fibre yarns and hard fibre yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53825 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of linear density of single and plied yarns (reel method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53830-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the twist of single and plied yarns and of the change of length, untwist method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53832-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tex system for designating the linear density of textile fibres, yarns and similar products; principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60905-1 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; packages of yarns and intermediate products; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5238-1 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 59.120.20. Máy và thiết bị guồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard fibre yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60150 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard fibre yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60150 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard fibre yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60150 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |