Loading data. Please wait
Testing of textiles; determination of linear density of single and plied yarns (reel method)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1981-05-00
Vacuum desiccators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Porcelain laboratory ware; basins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12903 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral fibres and products made from them; determination of content of organic substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52330 |
Ngày phát hành | 1971-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of dry mass by dessication in hot air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53800 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Textiles; Conditioning of Samples to the Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53802 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; sampling, statistical basis, one-way layout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; sampling, practical execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-2 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the commercial weight of yarns, terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53822 |
Ngày phát hành | 1961-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tex system for designating the linear density of textile fibres, yarns and similar products; principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60905-1 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass products and auxiliary products; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61850 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 49.025.99. Các vật liệu khác 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Yarn from packages - Determination of linear density (mass per unit length) by the skein method (ISO 2060:1994); German version EN ISO 2060:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2060 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Yarn from packages - Determination of linear density (mass per unit length) by the skein method (ISO 2060:1994); German version EN ISO 2060:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2060 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of linear density of single and plied yarns (reel method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53830-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |