Loading data. Please wait

DIN 83330

Polyamide ropes

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 83330
Tên tiêu chuẩn
Polyamide ropes
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1140 (1975-05), MOD * ISO 1140 (1990-11), IDT * ISO/DIS 1140 (1987-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 83305-1 (1984-12)
Fibre ropes; survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-2 (1984-12)
Fibre ropes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-3 (1984-12)
Fibre ropes; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83305-4 (1984-12)
Fibre ropes; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83305-4
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 83330 (1975-06)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1982-11)
Thay thế bằng
DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 696 (1995-10)
Fibre ropes for general service - Polyamide; German version EN 696:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 696
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 83307 (2013-04)
Ships and marine technology - Round- or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1140 (2012-11)
Fibre ropes - Polyamide - 3-, 4-, 8- and 12- strand ropes (ISO 1140:2012); German version EN ISO 1140:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1140
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83307 (1999-04)
Ships and marine technology - Round or spiral plated man-made fibre ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83307
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83329 (1998-10)
Ships and marine technology - Polypropylene fibre ropes made of yarns produced on bast fibre spinning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83329
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1984-12)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1975-06)
Polyamide ropes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 83330
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 696 (1995-10)
Fibre ropes for general service - Polyamide; German version EN 696:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 696
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1140 (2005-03)
Fibre ropes - Polyamide - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1140:2004); German version EN ISO 1140:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1140
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 83330 (1982-11)
Từ khóa
Cords * Designations * Diameter * Dimensions * Man-made fibre ropes * Man-made fibres * Marking * Polyamides * Ropes * Specifications * Textile products * Textiles * Fibre ropes
Mục phân loại
Số trang
5