Loading data. Please wait

DIN EN 1993-4-3

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007 + AC:2009

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Complementary to Part 1. Varied general rules and additional detailed rules for the structural design of buried and above ground cylindrical and rectangular steel pipelines and ducts for the transport of liquids, gases and mixtures of liquids and gases.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-4-3
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007 + AC:2009
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-4-3 (2007-02), IDT * EN 1993-4-3/AC (2009-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1295-1 (1997-07)
Structural design of buried pipelines under various conditions of loading - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1295-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2009-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6/AC (2008-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1/AC (2009-02)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1/AC
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-2/AC (2010-06)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-2/AC
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-1 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-1 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-2 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-3 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011 Reihe * EN 1090-2 (2008-07) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 12732 (2000-04) * ISO 3183-1 (1996-09) * ISO 3183-2 (1996-03) * ISO 3183-3 (1999-04)
Thay thế cho
DIN EN 1993-4-3 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-3 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-3:2007-07; German version EN 1993-4-3:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-4-3 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-4-3:2007-07; German version EN 1993-4-3:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-3 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-4-3 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines; Pipelines; German version ENV 1993-4-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-4-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-4-3 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines; German version EN 1993-4-3:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Cylindrical shape * Definitions * Design * Dimensioning * Ductility * Effects * Eurocode * Fitness for purpose * Flat steels * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Pipelines * Stainless steels * Steel-framed constructions * Steels * Strength of materials * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structures * Tank installations * Underground * Flat bars * Trusses
Số trang
43