Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-07-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996); German version EN ISO 3274:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996); German version EN ISO 4288:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000 + Corr 1:2002) (includes Corrigendum AC:2002); German version EN ISO 10360-1:2000 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998); German version EN ISO 14253-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14253-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the assessment of departure from roundness; Measurement by two- and three-point methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4292 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đo tuyến tính và góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification test for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4291 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roundness; terms, definitions and parameters of roundness; identical with ISO 6318, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6318 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003); German version CEN ISO/TS 12181-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO 12181-2:2011); German version EN ISO 12181-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12181-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003); German version CEN ISO/TS 12181-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roundness; terms, definitions and parameters of roundness; identical with ISO 6318, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6318 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4291 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |