Loading data. Please wait

DIN EN ISO 14253-1

Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998); German version EN ISO 14253-1:1998

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
The document establishes the rules determining when the characteristic of a specific workpiece or measuring equipment are in conformance or non-conformance with a given tolerance (for a workpiece) or limits of maximum permissible errors (for a measuring equipment), taking into account the uncertainty of measruement. It also gives rules on how to deal with cases where a clear decision (conformance or non-conformance with specification) cannot be taken, i.e. when the measurement result falls within the uncertainty range that exists around the specification limits. The document applies to specifications defined in General GPS standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 14253-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998); German version EN ISO 14253-1:1998
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14253-1 (1998-11), IDT * ISO 14253-1 (1998-11), IDT * SN EN ISO 14253-1 (1999), IDT * TS EN ISO 14253-1 (2003-04-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-31 (1985-12)
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-31
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-33 (1993-09)
Concepts to quality management and statistics; concepts of statistical process control (SPC)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-33
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1938 (1971-04)
ISO system of limits and fits; Part II : Inspection of plain workpieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1938
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7150-2 (1998-02) * DIN EN ISO 8402 (1995-08) * DIN EN ISO 9001 (1998-09) * ISO 3534-2 (1993-06) * ISO/TR 14253-2 * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 14253-1 (1996-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 14253-1 (2013-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications (ISO 14253-1:2013); German version EN ISO 14253-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14253-1 (2013-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications (ISO 14253-1:2013); German version EN ISO 14253-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14253-1 (1999-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998); German version EN ISO 14253-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14253-1 (1996-06)
Từ khóa
Consistency * Decision methods * Definitions * Deviations * Dimensional measurement * Dimensions * Establishment * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring * Measuring instruments * Measuring results * Measuring uncertainty * Product specification * Product specifications * Products * Shape * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Tolerance limit * Tolerances (measurement) * Verification * Workpieces * Variations
Mục phân loại
Số trang
18