Loading data. Please wait

DIN ISO/TS 12181-2

Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003); German version CEN ISO/TS 12181-2:2007

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
In this document the specification operators for roundness of integral features according to ISO/TS 17450-2 are specified. Up to now no consensus on default conditions of filtering and stylus radii as well as association methods could be achieved in ISO/TC 213. This means that for specifying roundness the applied values for the specification operators have to be indicated unambiguously. If this is not done, the specification is inaccurate (see ISO/TS 17450-2) and a supplier may use any non-specified value to prove conformity.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO/TS 12181-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003); German version CEN ISO/TS 12181-2:2007
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN ISO/TS 12181-2 (2007-12), IDT * ISO/TS 12181-2 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3274 (1998-04)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996); German version EN ISO 3274:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3274
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4287 (1998-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4288 (1998-04)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996); German version EN ISO 4288:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4288
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10360-1 (2003-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000 + Corr 1:2002) (includes Corrigendum AC:2002); German version EN ISO 10360-1:2000 + AC:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10360-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11562 (1998-09)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11562
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14253-1 (1999-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998); German version EN ISO 14253-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO/TS 12181-1 (2008-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003); German version CEN ISO/TS 12181-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4292 (1985-07)
Methods for the assessment of departure from roundness; Measurement by two- and three-point methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4292
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 17.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đo tuyến tính và góc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10360-1 (2000-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification test for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10360-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4292 (1984-06) * DIN ISO/TS 17450-2 (2002-05) * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN ISO/TS 12181-2 (2005-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12181-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 12181-2 (2011-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO 12181-2:2011); German version EN ISO 12181-2:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12181-2
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12181-2 (2011-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO 12181-2:2011); German version EN ISO 12181-2:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12181-2
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6318 (1987-09)
Measurement of roundness; terms, definitions and parameters of roundness; identical with ISO 6318, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6318
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4291 (1987-09)
Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4291
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO/TS 12181-2 (2008-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003); German version CEN ISO/TS 12181-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12181-2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO/TS 12181-2 (2005-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12181-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12181-2 (2000-02) * DIN ISO 6318 (1984-06)
Từ khóa
Characteristics * Circles (geometry) * Circular * Circular shape * Digital * Dimensional measurement * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Form tolerances * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Operators * Product specification * Product specifications * Products * Profile * Profile measurement * Representations * Roundness * Roundness measurement * Roundness tolerance * Scanning * Scanning system * Shape * Shape variations * Specification * Specification (approval) * Surfaces * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
18