Loading data. Please wait
DIN ISO 4291Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1987-09-00
| Form deviations; Concepts; Classification system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4760 |
| Ngày phát hành | 1982-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of Surface Roughness Ra, Rz, Rmax with Electric Stylus Instruments; Basic Data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4768-1 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical contact (stylus) instruments for the measurement of surface roughness by the profile mnethod | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4772 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of the depth of waviness by means of electrical contact stylus instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4774 |
| Ngày phát hành | 1981-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6318 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-1 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO 12181-2:2011); German version EN ISO 12181-2:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12181-2 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO 12181-1:2011); German version EN ISO 12181-1:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12181-1 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4291 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003); German version CEN ISO/TS 12181-1:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-1 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003); German version CEN ISO/TS 12181-2:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |