Loading data. Please wait

DIN ISO/TS 12181-1

Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
This part of ISO/TS 12181 defines the terms and concepts related of roundness of features. The current version of this International Standard is limited to integral features only.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO/TS 12181-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003)
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/TS 12181-1 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11562 (1998-09)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11562
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-2 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO/TS 12180-1 (2005-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO/TS 12180-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-1 (2005-02)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1101 (1985-03) * DIN ISO/TS 12181-2 (2005-07) * DIN ISO/TS 12780-1 (2005-07) * DIN ISO/TS 12781-1 (2005-07) * DIN ISO/TS 16610-1 (2001-05) * DIN ISO/TS 17450-1 (2001-06) * DIN ISO/TS 17450-2 (2002-05) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN ISO 4291 (1987-09)
Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4291
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6318 (1987-09)
Measurement of roundness; terms, definitions and parameters of roundness; identical with ISO 6318, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6318
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12181-1 (2000-02)
Thay thế bằng
DIN ISO/TS 12181-1 (2008-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003); German version CEN ISO/TS 12181-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12181-1 (2011-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO 12181-1:2011); German version EN ISO 12181-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO/TS 12181-1 (2008-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003); German version CEN ISO/TS 12181-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6318 (1987-09)
Measurement of roundness; terms, definitions and parameters of roundness; identical with ISO 6318, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6318
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4291 (1987-09)
Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4291
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO/TS 12181-1 (2005-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12181-1 (2000-02) * DIN ISO 6318 (1984-06)
Từ khóa
Basic terms * Characteristics * Common terms * Cones * Definitions * Digital * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Product specification * Product specifications * Products * Profile measurement * Representations * Roundness * Scanning * Scanning system * Shape * Shape variations * Specification * Specifications * Surfaces * Surveys * Terminology * Vocabulary
Số trang
18