Loading data. Please wait
Measurement of roundness; terms, definitions and parameters of roundness; identical with ISO 6318, edition 1985
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-09-00
Form deviations; Concepts; Classification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4760 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Surface Roughness Ra, Rz, Rmax with Electric Stylus Instruments; Basic Data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4768-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical contact (stylus) instruments for the measurement of surface roughness by the profile mnethod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4772 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the depth of waviness by means of electrical contact stylus instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4774 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the assessment of departure from roundness; measurement of variations in radius; identical with ISO 4291, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4291 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO 12181-2:2011); German version EN ISO 12181-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12181-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO 12181-1:2011); German version EN ISO 12181-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12181-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roundness; terms, definitions and parameters of roundness; identical with ISO 6318, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6318 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003); German version CEN ISO/TS 12181-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO/TS 12181-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003); German version CEN ISO/TS 12181-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12181-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12181-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |