Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3758

Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
This international standard establishes a system of graphic symbols, intended for use in the marking of textile articles (see also 5.1), providing information to prevent irreversible damage to the article during the textile care process. This international standard specifies the use of these symbols in care labelling. The following domestic treatments are covered: washing, bleaching, ironing and drying after washing. Professional textiles care treatments in dry and wet cleaning, but excluding industrial laundering, are also covered. However, it is recognized that information imparted by the four domestic symbols will also be of assistance to the professional cleaner and launderer. This International Standard applies to all textile articles in the form in which they are supplied to the end user.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3758
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3758 (2005-04), IDT * ISO 3758 (2005-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 20105-A02 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-A03 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-N01 (1995-03)
Textiles - Tests for colour fastness - Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite (ISO 105-N01:1993); German version EN 20105-N01:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-N01
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 25077 (1994-02)
Textiles; determination of dimensional change in washing and drying (ISO 5077:1984); German version EN 25077:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25077
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-A01 (1995-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-C06 (1997-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering (ISO 105-C06:1994); German version EN ISO 105-C06:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-C06
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-D01 (1995-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993); German version EN ISO 105-D01:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-D02 (1995-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents (ISO 105-D02:1993); German version EN ISO 105-D02:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-D02
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-E01 (1996-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:1994); German version EN ISO 105-E01:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-E01
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X11 (1996-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994); German version EN ISO 105-X11:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X12 (2002-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001); German version EN ISO 105-X12:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-1 (1998-10)
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-2 (1998-10)
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 2: Procedures for tetrachloroethene (ISO 3175-2:1998); German version EN ISO 3175-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.060. Thiết bị giặt là
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-3 (2004-02)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 3: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using hydrocarbon solvents (ISO 3175-3:2003); German version of EN ISO 3175-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-3
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.060. Thiết bị giặt là
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3175-4 (2004-02)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of textiles - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning (ISO 3175-4:2003); German version EN ISO 3175-4:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3175-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
97.060. Thiết bị giặt là
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12945-1 (2001-08)
Textiles - Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling - Part 1: Pilling box method (ISO 12945-1:2000); German version EN ISO 12945-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12945-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12945-2 (2000-11)
Textiles - Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling - Part 2: Modified Martindale method (ISO 12945-2:2000); German version EN ISO 12945-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12945-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13936-1 (2004-07)
Textiles - Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics - Part 1: Fixed seam opening method (ISO 13936-1:2004); German version EN ISO 13936-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13936-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13936-2 (2004-07)
Textiles - Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics - Part 2: Fixed load method (ISO 13936-2:2004); German version EN ISO 13936-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13936-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C09 (2001-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Oxidative bleach response using a non-phospate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C09
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D02 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D02: colour fastness to rubbing: organic solvents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D02
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2411 (2000-06)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2411
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2014/11/CE (2013-10-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/11/CE
Ngày phát hành 2013-10-18
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3175-4 (2003-09)
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3175-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60456 (2003-09) * DIN EN ISO 3759 (1995-04) * DIN EN ISO 6330 (2001-04) * DIN EN ISO 12947-4 (1999-04) * DIN EN ISO 15487 (2002-02) * ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-C08 (2001-09) * ISO 105-E01 (1994-09) * ISO 105-N01 (1993-10) * ISO 105-X11 (1994-09) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 3759 (1994-12) * ISO 5077 (1984-12) * ISO 7769 (1992-11)
Thay thế cho
DIN EN 23758 (1993-12)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23758
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2002-05)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3758 (2012-07)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3758 (2013-12)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2012-07)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23758 (1993-12)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23758
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2005-07)
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3758
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3758 (2002-05)
Từ khóa
Care labelling symbol * Codes * Definitions * Drying * Graphic symbols * Ironing * Labelling * Labelling (process) * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Symbols * Textile identification * Textile products * Textiles * Trade marks * Washing * Cultivation * Nursing
Số trang
29