Loading data. Please wait
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-07-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite (ISO 105-N01:1993); German version EN 20105-N01:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-N01 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of dimensional change in washing and drying (ISO 5077:1984); German version EN 25077:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 25077 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A01 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering (ISO 105-C06:1994); German version EN ISO 105-C06:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C06 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993); German version EN ISO 105-D01:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents (ISO 105-D02:1993); German version EN ISO 105-D02:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-D02 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:1994); German version EN ISO 105-E01:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E01 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994); German version EN ISO 105-X11:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-X11 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001); German version EN ISO 105-X12:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 1: Method for assessing the cleanability of textiles and garments (ISO 3175-1:1998); German version EN ISO 3175-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Dry cleaning and finishing - Part 2: Procedures for tetrachloroethene (ISO 3175-2:1998); German version EN ISO 3175-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 3: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using hydrocarbon solvents (ISO 3175-3:2003); German version of EN ISO 3175-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of textiles - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning (ISO 3175-4:2003); German version EN ISO 3175-4:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3175-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling - Part 1: Pilling box method (ISO 12945-1:2000); German version EN ISO 12945-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12945-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling - Part 2: Modified Martindale method (ISO 12945-2:2000); German version EN ISO 12945-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12945-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics - Part 1: Fixed seam opening method (ISO 13936-1:2004); German version EN ISO 13936-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13936-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics - Part 2: Fixed load method (ISO 13936-2:2004); German version EN ISO 13936-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13936-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C06 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Oxidative bleach response using a non-phospate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C09 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part D02: colour fastness to rubbing: organic solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-D02 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2411 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/11/CE |
Ngày phát hành | 2013-10-18 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 4: Procedure for testing performance when cleaning and finishing using simulated wetcleaning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3175-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23758 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23758 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005); German version EN ISO 3758:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |