Loading data. Please wait

ISO 105-D01

Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
A specimen of the textile in contact with a cotton fabric bag together with non-corrodible steel discs is agitated in perchloroethylene, then squeezed or centrifuged, and dried in hot air. The change in colour of the specimen is assessed with the grey scale for assessing change in colour. Not suitable for the evaluation of the durability of textile finishes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 105-D01
Tên tiêu chuẩn
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 105-D01:1993*SABS ISO 105-D01:1993 (1999-02-18)
Textiles - Tests for colour fastness Part D01: Colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-D01:1993*SABS ISO 105-D01:1993
Ngày phát hành 1999-02-18
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54024 (1984-08), IDT * DIN EN ISO 105-D01 (1995-04), IDT * BS EN ISO 105-D01 (1995-03-15), IDT * GB/T 5711 (1997), NEQ * EN ISO 105-D01 (1995-01), IDT * NF G07-070-1 (1995-07-01), IDT * JIS L 0860 (1996-07-01), MOD * JIS L 0860 (2008-10-20), MOD * SN EN ISO 105-D01 (1995), IDT * OENORM EN ISO 105-D01 (1995-03-01), IDT * PN-EN ISO 105-D01 (1999-06-04), IDT * SS-EN ISO 105-D01 (1995-02-17), IDT * UNE-EN ISO 105-D01 (1996-03-21), IDT * GOST R ISO 105-D01 (1999), IDT * TS 473 EN ISO 105-D01 (1996-04-02), IDT * STN EN ISO 105-D01 (1998-01-01), IDT * CSN EN ISO 105-D01 (1996-09-01), IDT * DS/EN ISO 105-D01 (1996-08-09), IDT * NEN-EN-ISO 105-D01:1995 en (1995-04-01), IDT * SABS ISO 105-D01:1993 (1999-02-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-A01 (1989) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09)
Thay thế cho
ISO 105-D01 (1987-12)
Thay thế bằng
ISO 105-D01 (2010-05)
Lịch sử ban hành
ISO 105-D (1982-09)
Textiles; Tests for colour fastness; Part D : Colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (2010-05) * ISO 105-D01 (1987-12)
Từ khóa
Chemical tests (textiles) * Cleaning * Cleaning materials * Colour fastness * Colour stability * Colour-fastness tests * Determination * Dry cleaning * Dyeing * Dyes * Fastness to dry cleaning * Materials testing * Opening and cleaning (yarn) * Pressure * Printing * Testing * Tests * Textile testing * Textiles * Woven fabrics * Tissue * Colour * Fabrics * Netting * Resistance
Số trang
2