Loading data. Please wait

SANS 105-D01:1993*SABS ISO 105-D01:1993

Textiles - Tests for colour fastness Part D01: Colour fastness to dry cleaning

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-02-18

Liên hệ
Specifies a method for determining the resistance of the colour of textiles of all kinds and in all forms to dry cleaning. This test covers colour fastness to dry cleaning only.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 105-D01:1993*SABS ISO 105-D01:1993
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness Part D01: Colour fastness to dry cleaning
Ngày phát hành
1999-02-18
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 105-D01 1993 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-A01 * ISO 105-A02 * ISO 105-A03
Thay thế cho
SABS SM 416:1986
Colour fastness of textiles to tetrachloroethene
Số hiệu tiêu chuẩn SABS SM 416:1986
Ngày phát hành 1986-11-06
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SABS SM 455:1993
Textiles - Colour-fastness to dry-cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn SABS SM 455:1993
Ngày phát hành 1993-02-26
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 105-D01:2011*SABS ISO 105-D01:2011
Textiles - Tests for colour fastness Part D01: Colour fastness to drycleaning using perchloroethylene solvent
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-D01:2011*SABS ISO 105-D01:2011
Ngày phát hành 2011-02-17
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 105-D01:2011*SABS ISO 105-D01:2011
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-D01:2011*SABS ISO 105-D01:2011
Ngày phát hành 2011-02-17
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 105-D01:1993*SABS ISO 105-D01:1993*SABS SM 416:1986
Từ khóa
CHEMICAL CLEANING * COLOUR * COLOUR FASTNESS * COLOUR TESTS * COLOUR-FASTNESS TESTS * DRY CLEANING * TESTING * TEXTILE FIBRES * TEXTILES * Textile fibres * Dry cleaning * Colour fastness * Colour * Colour-fastness tests * Hues * Colour tests * Testing * Chemical cleaning * Textiles
Số trang
6