Loading data. Please wait

DIN EN ISO 105-E01

Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:1994); German version EN ISO 105-E01:1996

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
This document specifies a method for determining the resistance of the colour of textiles of all kinds and in all forms to immersion in water.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 105-E01
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:1994); German version EN ISO 105-E01:1996
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 105-E01 (1996-06), IDT * ISO 105-E01 (1994-09), IDT * SN EN ISO 105-E01 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 20105-A02 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-A03 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-A01 (1995-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-F (1985-10)
Textiles; Tests for colour fastness; Part F : Standard adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-F10 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F10
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A02 (1994-08) * EN 20105-A03 (1994-08) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 54006 (1983-11)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 105-E01 (2010-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:2010); German version EN ISO 105-E01:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-E01
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 105-E01 (2013-06)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:2013); German version EN ISO 105-E01:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-E01
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-E01 (2010-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:2010); German version EN ISO 105-E01:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-E01
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54006 (1983-11)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54006 (1979-02)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water (severe)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54006
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-E01 (1996-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:1994); German version EN ISO 105-E01:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-E01
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basis * Checks * Chemical analysis and testing * Chemical tests (textiles) * Colour changes * Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Control samples * Definitions * Determination * Dyeing * Dyes * Fastness to water * General section * Hydrolytic resistance * Immersion tests * Materials testing * Methods * Resistance * Samples * Sampling methods * Specimens * Test equipment * Test reports * Testing * Testing principles * Tests * Textile testing * Textiles * Water testing * Water-resistance tests * Procedures * Processes
Số trang
5