Loading data. Please wait
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-11-00
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; principles for the establishment and performance of tests and for the assessment of the test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54000 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing change in colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54001 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing staining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54002 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water (mild) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54005 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water (severe) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54006 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:1994); German version EN ISO 105-E01:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E01 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:2013); German version EN ISO 105-E01:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E01 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54006 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to water (severe) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54006 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:2010); German version EN ISO 105-E01:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E01 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water (ISO 105-E01:1994); German version EN ISO 105-E01:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-E01 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |