Loading data. Please wait
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing change in colour
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1982-08-00
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-1 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; principles for the establishment and performance of tests and for the assessment of the test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54000 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing change in colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54001 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |