Loading data. Please wait

DIN EN ISO 105-A01

Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
The document provides general information about the methods for testing colour fastness of textiles for the guidance of users. The uses und the limitations of the methods are pointed out, several terms are defined, an outline of the form of the methods is given and the contents of the clauses constituting the methods are discussed. Procedures common to a number of the methods are discussed briefly.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 105-A01
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 105-A01 (1995-11), IDT * ISO 105-A01 (1994-08), IDT * SN EN ISO 105-A01 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 54003 (1983-08)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints of daylight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54003
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54004 (1983-08)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness to light of dyeings and prints: Xenon arc fading lamp test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54004
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54070 (1985-04)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to weathering; outdoor exposure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54070
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-A02 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20105-A03 (1994-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20139 (1992-09)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973); german version EN 20139:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20139
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20139 (1992-08)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20139
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B06 (1992-11)
Textiles; tests for colour fastness; part B06: colour fastness to artificial light at high temperatures; xenon arc fading lamp test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B06
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54071 (1985-07) * DIN EN 20105-B02 * DIN ISO 3696 (1991-06) * EN 20105-A02 (1994-08) * EN 20105-A03 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-A05 * ISO 105-B01 (1994-11) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 105-B03 (1994-11) * ISO 105-B04 (1994-11)
Thay thế cho
DIN 54000 (1982-08)
Testing of colour fastness of textiles; principles for the establishment and performance of tests and for the assessment of the test results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54000
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 105-A01 (2010-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010); German version EN ISO 105-A01:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 105-A01 (2010-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010); German version EN ISO 105-A01:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54000 (1982-08)
Testing of colour fastness of textiles; principles for the establishment and performance of tests and for the assessment of the test results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54000
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-A01 (1995-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basis * Colour changes * Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Definitions * Deterioration * Determination * Dyeing * Dyes * General section * Methods * Printing * Resistance * Testing * Testing principles * Textile testing * Textiles * Procedures * Decomposition * Processes
Số trang
9