Loading data. Please wait

DIN 54004

Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness to light of dyeings and prints: Xenon arc fading lamp test

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 54004
Tên tiêu chuẩn
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness to light of dyeings and prints: Xenon arc fading lamp test
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 20105-B02 (1992-11), IDT * ISO 105-B02 (1988-05), IDT * ISO 105-B02 (1994-09), IDT * ISO/DIS 105-B02 (1993-07), IDT * ISO 105-B02 DAM 1 (1992-03), MOD * ISO 105-B02 DAM 1 (1996-10), IDT * OENORM S 1464 (1986-11-01), IDT * OENORM S 1464 (1990-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5033-7 (1983-07)
Colorimetry; measuring conditions for object colours
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-7
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54000 (1982-08)
Testing of colour fastness of textiles; principles for the establishment and performance of tests and for the assessment of the test results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54000
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54001 (1982-08)
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing change in colour
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54001
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54069 (1976-11) * ISO 105/B (1978)
Thay thế cho
DIN 54004 (1966-04)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to artificial daylight (Xenon Lamp)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54004
Ngày phát hành 1966-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 105-B02 (1999-09)
Textiles - Tests of colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:1994, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 105-B02:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-B02
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 105-B02 (2014-11)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014); German version EN ISO 105-B02:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-B02
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54004 (1983-08)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness to light of dyeings and prints: Xenon arc fading lamp test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54004
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54004 (1966-04)
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to artificial daylight (Xenon Lamp)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54004
Ngày phát hành 1966-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-B02 (2013-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2013); German version EN ISO 105-B02:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-B02
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-B02 (2002-07)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:1994 + Amd. 1:1998 + Amd. 2:2000); German version EN ISO 105-B02:1999 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-B02
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-B02 (1999-09)
Textiles - Tests of colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:1994, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 105-B02:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-B02
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial lighting * Bushings * Colour * Colour fastness * Colour fastness to washing * Colour tests * Colour-fastness tests * Consistency (mechanical property) * Definitions * Determination * Dyeing * Dyes * Environmental testing * Environmental tests * Exposure * Formulae * Light * Light resisting * Light sources * Pressure * Production * Relative * Resistance * Test equipment * Testing * Tests * Textile products * Textile testing * Textiles * Whiteness * Xenon arc lamps
Số trang
8